 | [avertir] |
 | ngoại động từ |
| |  | báo cho biết |
| |  | Avertir ses amis d'un changement d'adresse |
| | báo cho các bạn biết việc đổi địa chỉ |
| |  | Avertir qqn d'un danger |
| | báo nguy hiểm cho ai biết |
| |  | Avertir par un signal |
| | ra ký hiệu để báo cho biết |
| |  | Avertir qqn de ses intentions |
| | báo cho ai biết những dự định của mình |