Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avide


[avide]
tính từ
háo, hám, ham
Avide de gloire / d'honneurs
háo danh
Avide de vengeance
khao khát trả thù
Avide réussite
khao khát thành công
Avide de sang
khát máu, tàn bạo
Être avide d'apprendre
ham học
phản nghĩa Assouvi, rassasié. Désintéressé, détaché, inattentif, indifférent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.