 | [aviser] |
 | ngoại động từ |
| |  | báo trước |
| |  | Aviser quelqu'un de son départ |
| | báo cho ai biết trước rằng mình sẽ đi |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) nhìn thấy |
| |  | Aviser quelqu'un dans la rue |
| | nhìn thấy ai ngoài phố |
 | nội động từ |
| |  | nghĩ đến |
| |  | Aviser à ce qu'on doit faire |
| | nghĩ đến những việc phải làm |