avowedly
avowedly | [ə'vauidli] |  | phó từ | |  | công khai thừa nhận, thẳng thắn | |  | the officer is avowedly responsible for the bomb explosion | | viên sĩ quan công khai thừa nhận trách nhiệm về vụ nổ bom |
/ə'vauidli/
phó từ
đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận
thẳng thắn, công khai
|
|