baccalaureate   
 
 
 
   baccalaureate  | [,bækə'lɔ:riit] |    | danh từ |  |   |   | kỳ thi cuối cùng ở trường phổ thông ở Pháp và nhiều trường học quốc tế; kỳ thi tú tài |  |   |   | To sit/take/pass/fail one's baccalaureate |  |   | Đi thi/dự thi/thi đỗ/thi trượt tú tài |  
 
 
   /,bækə'lɔ:riit/ 
 
     danh từ 
    bằng tú tài 
    | 
		 |