bacchanalian   
 
 
 
   bacchanalian  | [,bækə'neiljən] |    | tính từ |  |   |   | (thuộc) ngày tế thần rượu Bắc-cút |  |   |   | chè chén say sưa |  
 
 
   /,bækə'neiljən/ 
 
     danh từ 
    (số nhiều) buổi tế thần rượu Bắc-cút 
    cuộc chè chén say sưa 
 
     tính từ 
    (thuộc) ngày tế thần rượu Bắc-cút 
    chè chén say sưa 
 
     danh từ 
    người say rượu 
    | 
		 |