Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bacchante


[bacchante]
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) mụ rượu chè; mụ dâm đãng
(sử học) bà đồng (tế Thần rượu)
(thân mật) râu mép
De belles bacchantes
râu mép rất đẹp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.