backstage   
 
 
 
   backstage  | ['bæksteidʒ] |    | tính từ & phó từ |  |   |   | ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) |  |   |   | what happened backstage in the national assembly? |  |   | điều gì đã xảy ra ở hậu trường trong quốc hội? |  
 
 
   /'bæk'steidʤ/ 
 
     tính từ & phó từ 
    ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) 
    | 
		 |