Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backstay




backstay
['bækstei]
danh từ
(hàng hải) (số nhiều) dây néo sau (néo cột buồm)
cái chống lưng, cái đỡ sau lưng


/'bækstei/

danh từ
(hàng hải) ((thường) số nhiều) dây néo sau (néo cột buồm)
cái chống lưng, cái đỡ sau lưng

Related search result for "backstay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.