| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  bafouiller 
 
 
 |  | [bafouiller] |  |  | nội động từ |  |  |  | (thân mật) nói lúng túng |  |  |  | L'émotion le fait bafouiller |  |  | sự xúc động làm cho nó nói lúng túng |  |  | ngoại động từ |  |  |  | nói lúng túng, ấp úng |  |  |  | Il bafouille des excuses |  |  | hắn ấp úng những lời xin lỗi | 
 
 
 |  |  
		|  |  |