Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bagatelle


[bagatelle]
danh từ giống cái
món tiền nhỏ
Acheter un château pour une bagatelle
mua một lâu đài với món tiền nhỏ
việc tầm phào
S'amuser à des bagatelles
vui chơi tầm phào
Perdre son temps à des bagatelles
dành thời gian vào những chuyện tầm phào
(đùa cợt) thú nhục dục
(âm nhạc) bagaten, tiểu khúc
(từ cũ, nghĩa cũ) vật ít giá trị, đồ lặt vặt
Acheter des bagatelles
mua đồ lặt vặt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.