Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bahut


[bahut]
danh từ giống đực
hòm (thường nắp khum, bọc da để đựng quần áo)
tủ chè
(kiến trúc) mái tường
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) trường trung học
(thân mật) xe taxi, xe tải


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.