Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baie


[baie]
danh từ giống cái
vịnh, vũng
Baie d'Ha Long
vịnh Hạ long
Une petite baie
một vũng nhỏ
(kiến trúc) lỗ cửa
Baie de fenêtre
lỗ cửa sổ
(thực vật học) quả mọng
tính từ giống cái
xem bai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.