|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bal
![](img/dict/02C013DD.png) | [bal] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (số nhiều bals) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | buổi khiêu vũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Robe de bal | | váy khiêu vũ, váy dạ hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrir le bal | | mở buổi khiêu vũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller au bal | | đi dự một buổi khiêu vũ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà khiêu vũ | | ![](img/dict/809C2811.png) | bal blanc | | ![](img/dict/633CF640.png) | khiêu vũ toàn thiếu nữ | | ![](img/dict/809C2811.png) | bal masqué | | ![](img/dict/633CF640.png) | khiêu vũ giả trang | | ![](img/dict/809C2811.png) | conduire, mener le bal | | ![](img/dict/633CF640.png) | chịu trách nhiệm về hành động của tập thể | | ![](img/dict/809C2811.png) | ouvrir le bal | | ![](img/dict/633CF640.png) | mở đầu buổi khiêu vũ, là người khiêu vũ đầu tiên |
|
|
|
|