|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bal
 | [bal] |  | danh từ giống đực (số nhiều bals) | | |  | buổi khiêu vũ | | |  | Robe de bal | | | váy khiêu vũ, váy dạ hội | | |  | Ouvrir le bal | | | mở buổi khiêu vũ | | |  | Aller au bal | | | đi dự một buổi khiêu vũ | | |  | nhà khiêu vũ | | |  | bal blanc | | |  | khiêu vũ toàn thiếu nữ | | |  | bal masqué | | |  | khiêu vũ giả trang | | |  | conduire, mener le bal | | |  | chịu trách nhiệm về hành động của tập thể | | |  | ouvrir le bal | | |  | mở đầu buổi khiêu vũ, là người khiêu vũ đầu tiên |
|
|
|
|