Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
balader


[balader]
ngoại động từ
(thân mật) dắt đi dạo
Balader ses enfants
dắt con đi dạo
nội động từ
Envoyer balader (thông tục) liệng bỏ (ai), liệng bỏ (cái gì); đuổi thật khéo (ai); đuổi không tiếp (ai)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.