|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baladeur
![](img/dict/02C013DD.png) | [baladeur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thích dạo chơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir l'humeur baladeuse | | có tính thích dạo chơi | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | máy cát-xét loại bỏ túi, có trang bị gắn vào tai để nghe | | ![](img/dict/809C2811.png) | train baladeur | | ![](img/dict/633CF640.png) | bàn trượt hộp số (xe ô-tô) |
|
|
|
|