Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
balance


[balance]
danh từ giống cái
cái cân
Une balance juste
cái cân chính xác
La balance, symbole de la justice
cái cân, biểu tượng của sự công bằng (biểu tượng của công lí)
(nghĩa bóng) cán cân (của công lí...)
sự cân bằng
Balance des forces
cân bằng lực lượng
La balance des pouvoirs
sự cân bằng về quyền lực
(kinh tế) (tài chính) sự cân đối; bảng cân đối
Balance de caisse
bảng cân đối tiền mặt
vó đánh tôm
en balance
do dự
faire pencher la balance
(nghĩa bóng) làm cho lệch cán cân
metre dans la balance
so sánh
mettre en balance
cân nhắc lợi hại
peser dans la balance
có tầm quan trọng rất lớn
có trọng lượng lớn
tenir la balance
cầm cân nảy mực
tenir la balance égale
hết sức vô tư



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.