|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
balancement
![](img/dict/02C013DD.png) | [balancement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lúc lắc, sự đu đưa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le balancement du navire | | sự lúc lắc của con tàu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cân bằng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le balancement d'avantages et d'inconvénients | | sự cân bằng lợi hại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghệ thuật) sự cân đối, sự đối xứng |
|
|
|
|