Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
balancer


[balancer]
ngoại động từ
lắc, đu đưa
Balancer un hamac
đưa võng
làm cho thăng bằng, làm cho cân đối
Balancer une cargaison
xếp hàng cho tàu thăng bằng
Balancer ses phrases
sửa cho câu văn cân đối
(thân mật) quẳng, vứt
Balancer un objet par la fenêtre
quẳng một vật qua cửa sổ
(thân mật) đuổi, thải
Balancer un employé
thải một nhân viên
(từ cũ, nghĩa cũ) cân nhắc
Balancer le pour et le contre
cân nhắc lợi hại
nội động từ
lúc lắc, đu đưa
do dự
phản nghĩa Trancher, décider



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.