Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
balbutiement


[balbutiement]
danh từ giống đực
sự ấp úng; lời nói ấp úng
Le balbutiement d'un enfant
sự ấp úng của một đứa trẻ
(số nhiều) những mò mẫm bước đầu
Les balbutiements du cinéma en 1990
những mò mẫm bước đầu của ngành điện ảnh năm 1990



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.