Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baleine


[baleine]
danh từ giống cái
(động vật học) cá ông, cá voi không vây lưng
gọng căng (ở nịt vú...)
rire comme une baleine
(thông tục) cười toét miệng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.