Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ballant


[ballant]
tính từ
lủng lẳng, đu đưa
Les bras ballants
tay đu đưa
Aller les bras ballants
đánh đàng xa
danh từ giống đực
sự lúc lắc
Véhicule qui a du ballant
xe lúc lắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.