|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ballon
![](img/dict/02C013DD.png) | [ballon] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quả bóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer au ballon | | đá bóng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khí cầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) bình cầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cốc hình cầu (để uống rượu) | | ![](img/dict/809C2811.png) | ballon d'oxygène | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) túi oxi, bình oxi (để thở) | | ![](img/dict/809C2811.png) | enflé comme un ballon | | ![](img/dict/633CF640.png) | kiêu căng, tự cao tự đại | | ![](img/dict/809C2811.png) | enlever le ballon à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đá đít ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | lancer un ballon d'essai | | ![](img/dict/633CF640.png) | thăm dò dư luận | | ![](img/dict/809C2811.png) | se remplir le ballon | | ![](img/dict/633CF640.png) | ních đầy bụng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa chất, địa lý) đỉnh tròn (của núi) |
|
|
|
|