Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ballonnet


[ballonnet]
danh từ giống đực
quả bóng (bằng màng mỏng, cho trẻ con chơi)
khí cầu nhỏ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.