Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bamboula


[bamboula]
danh từ giống cái
điệu nhảy bambula (của người châu Phi)
faire la bamboula
(thông tục) ăn chơi trác táng
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) trống bambula (của người châu Phi)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.