Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
banal


[banal]
tính từ
(số nhiều banals) tầm thường, vô vị, sáo
Louanges banales
những lời khen sáo
Un sujet banal
đề tài vô vị
phản nghĩa Curieux, extraordinaire, nouveau. Original, recherché, remarquable
(sử học) (số nhiều banaux) phải dùng và nộp thuế
Moulin banal
máy xay phải dùng và nộp thuế
danh từ giống đực
tính tầm thường, chuyện tầm thường


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.