Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
banc


[banc]
danh từ giống đực
ghế dài
ghế
Banc des accusés
ghế bị cáo
bãi
Banc de sable
bãi cát
Banc de coraux
bãi san hô
(địa chất, địa lý) lớp, vỉa
Banc de rocher
vỉa đá
đàn
Banc de poissons
đàn cá
(kỹ thuật) bàn
Banc de tourneur
bàn thợ tiện
banc d'essai
(kỹ thuật) bệ thử máy
(nghĩa bóng) tác phẩm đầu tay
banc d'honneur
ghế danh dự
être au banc des accusés
ở trong hoàn cảnh bị buộc tội
être sur les bancs
theo học ở trường
sur les bancs de l'école
thời gian còn đi học, thời còn là học sinh
đồng âm Ban



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.