|  bandeau 
 
 
 |  | [bandeau] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | dải vấn đầu, khăn |  |  |  | dải bịt mắt, vải bịt mắt |  |  |  | Arracher le bandeau à quelqu'un |  |  | mở mắt cho ai (nghĩa đen) (nghĩa bóng) |  |  |  | mái tóc |  |  |  | (kiến trúc) gờ tầng |  |  |  | avoir un bandeau sur les yeux |  |  |  | không muốn thấy, không muốn nhận ra (sự thật) | 
 
 
 |  |