Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bander


[bander]
ngoại động từ
băng, băng bó
Bander une blessure
băng vết thương
bịt (mắt)
Bander les yeux d'un condamné avant de le fusiller
bịt mắt một người bị kết án trước khi tử hình
căng, giương
Bander un arc
giương cung
Bander son esprit
căng óc
phản nghĩa Détendre, relâcher
nội động từ
(tục) cửng lên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.