banns
banns | [bænz] | | danh từ số nhiều | | | sự công bố hôn nhân ở nhà thờ | | | to call (ask, publish, put up) the banns; to have one's banns called | | | thông báo hôn nhân ở nhà thờ |
/bænz/
(bất qui tắc) danh từ số nhiều sự công bố hôn nhân ở nhà thờ !to call (ask, publish, put up) the banns; to have one's banns called thông báo hôn nhân ở nhà thờ
|
|