Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
banquette


[banquette]
danh từ giống cái
ghế dài (có nệm, có hoặc không có tựa)
đường cho khách bộ hành (ở bờ kênh, ở hai bên đường xe lửa...)
(quân sự) ụ nấp bắn
(xây dựng) con chạch
banquette irlandaise
ụ chắn (trong cuộc đua ngựa)
jouer devant les banquettes
diễn kịch trước khán giả thưa thớt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.