Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bao


sac
Bao gạo
sac de riz
Bao xi-măng
sac de ciment
Bao cát
sac de sable
Bao thoát vị
sac herniaire
Đóng bao
mettre en sac; ensacher
étui; fourreau; gaine; enveloppe
Bao kính
étui à lunettes
Bao kiếm
fourreau d'épée
Bao súng ngắn
gaine de pistolet
boîte
Bao diêm
boîte d'allumettes
paquet
Bao thuốc lá
paquet de cigarettes
envelopper; entourer; ceinturer; ceindre; enrober
Bao quần áo trong giấy bọc
envelopper les vêtements dans du papier d'emballage
Luỹ tre bao quanh làng
haie de bambous qui entoure le village
Thành phố có thành bao quanh
ville ceinturée de murailles
Bao viên thuốc
enrober des pilules
investir; cerner
Bao đồn địch
investir (cerner) un poste ennemi
entretenir; payer; faire les frais de
Bao gái
entretenir une fille
Bao chầu phở cho cả bọn
payer la soupe chinoise pour tout le groupe
combien
Bao phen
combien de fois
Bao năm chờ đợi
combien d'années d'attente
pas beaucoup
Khó nhọc chẳng là bao
pas beaucoup de peine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.