Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bar


[bar]
danh từ giống đực
quán rượu
Bar d'un hôtel
quán rượu của một khách sạn
quầy rượu, quầy ba
Installer un bar dans son salon
đặt một quầy ba trong phòng khách
(động vật học) cá sói
(vật lý học) barơ (đơn vị áp suất không khí)
đồng âm Bard, barre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.