Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barbarie


[barbarie]
danh từ giống cái
sự quê mùa, sự thô lỗ
tình trạng dã man
sự tàn bạo; hành động tàn bạo
Des actes de barbarie
những hành vi tàn bạo
phản nghĩa Civilisation. Raffinement. Bonté, humanité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.