Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barbeau


[barbeau]
danh từ giống đực
(động vật học) cá chày Âu
(thông tục) ma cô
(thực vật học) cây xa cúc lam
tính từ (không đổi)
(Bleu barbeau) màu xanh nhạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.