Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barbelé


[barbelé]
tính từ
có gai, có ngạnh
Fil de fer barbelé
dây thép gai
danh từ giống đực
dây thép gai
Entourer un terrain de barbelé
bao xung quanh một đám đất bằng dây thép gai
derrière les barbelés
trong trại tù



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.