Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barboter


[barboter]
nội động từ
rúc bùn
Les canards barbotent
vịt rúc bùn
lội bì bõm
(hoá học, kỹ thuật) lội
Faire barboter un gaz dans l'eau
làm cho một chất khí lội trong nước
ngoại động từ
(thông tục) thó, thót
On lui a barboté sa montre
người ta đã thó mất cái đồng hồ của nó rồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.