Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barboteur


[barboteur]
danh từ
người lội bì bõm
danh từ giống đực
(hoá học) bình khí lội
(kĩ thuật) cột khí lội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.