Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barder


[barder]
ngoại động từ
khiêng bằng băng ca
Barder des matériaux
khiêng vật liệu bằng băng ca
khoác giáp sắt vào (ngựa chiến); mặc giáp sắt cho
Barder de fer un chevalier
mặc giáp sắt cho kỵ sĩ
bọc mỡ lá
Barder un poulet
bọc mỡ lá một con gà (để nướng)
nội động từ
(ça va barder) (thông tục) sẽ nguy hiểm đấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.