Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barker




barker
['bɑ:kə]
danh từ
chó sủa
người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét
người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá)
(từ lóng) súng đại bác, pháo


/'bɑ:kə/

danh từ
chó sủa
người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét
người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá)
(từ lóng) súng lục; súng đại bác, pháo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "barker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.