Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baron


[baron]
danh từ giống đực
nam tước
miếng đùi lưng (thịt cừu)
yếu nhân, trùm (tư bản), vua (tư bản)
Les barrons de la presse
những ông trùm của ngành báo chí
Les barons de la finance
những ông vua tài chính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.