| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  baron 
 
 
 |  | [baron] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | nam tước |  |  |  | miếng đùi lưng (thịt cừu) |  |  |  | yếu nhân, trùm (tư bản), vua (tư bản) |  |  |  | Les barrons de la presse |  |  | những ông trùm của ngành báo chí |  |  |  | Les barons de la finance |  |  | những ông vua tài chính | 
 
 
 |  |  
		|  |  |