|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baroud
![](img/dict/02C013DD.png) | [baroud] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) trận đánh, chiến trận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aimer le baroud | | thích đánh trận, thích ra trận | | ![](img/dict/809C2811.png) | baroud d'honneur | | ![](img/dict/633CF640.png) | trận đánh cuối cùng vì danh dự (khi đã thất bại) | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) cuộc đấu tranh, sự chiến đấu |
|
|
|
|