Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barque


[barque]
danh từ giống cái
thuyền đò
Barque à rames
thuyền chèo (thuyền có mái chèo)
Barbe à voiles
thuyền buồm
Barque à moteur
thuyền máy
Barque de pêcheur
thuyền câu cá
thùng nhuộm
bien mener sa barque
khéo điều khiển công việc, khéo làm ăn
conduire (mener) la barque
điều khiển, chỉ huy, lãnh đạo
charger la barque
rất tham vọng, đặt nhiều kì vọng thành công (vào một dự án, một vụ việc)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.