Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barrage


[barrage]
danh từ giống đực
sự chắn đường; cái chắn đường
Un barrage de police
cái chắn đường của cảnh sát
Franchir un barrage
vượt qua cái chắn đường
khó khăn, trở ngại
Je ne rencontre pas de barrage
tôi không hề gặp phải trở ngại nào cả
phản nghĩa Ouverture
đập
Barrages de Bai Thuong
đập Bái Thượng
faire barrage à
(nghĩa bóng) ngăn trở, cản trở
match de barrage
(thể dục thể thao) cuộc đấu thêm (khi hai bên ngang điểm)
tir de barrage
(quân sự) sự bắn chặn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.