Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barre


[barre]
danh từ giống cái
thanh, thỏi, thoi
Barre de fer
thanh sắt
Barre de bois
thanh gỗ
De l'or en barre
vàng thoi
Un barre d'or
thỏi vàng
(tin học) thanh
Barre d'outils
thanh công cụ
Barre d'état
thanh trạng thái
Barre de menu
thanh trình đơn; thanh menu
nét gạch ngang
Tirer une barre
gạch ngang một nét
vành móng ngựa (toà án)
Paraître à la barre
ra trước vành móng ngựa
(hàng hải) cần bánh lái
(hàng hải) sóng cồn
(địa lý; địa chất) mỏm
(địa lý; địa chất) bãi (ở cửa sông)
(thể dục thể thao) xà
Barre fixe
xà đơn
mức xà (độ cao của xà)
La barre est 1,8 m
mức xà là 1, 8 mét
(số nhiều) trò chơi đuổi bắt
(số nhiều) khoảng trống ở hàm (ngựa, nơi đặt hàm thiếc)
đồng âm Bar, bard
avoir barre sur quelqu'un
lợi thế hơn ai
avoir une barre sur l'estomac
đau buốt, đau nhói ở bao tử
c'est de l'or en barre
(nghĩa bóng) thật là vàng thoi (vật có giá trị; người hết sức trung thực)
c'est le coup de barre
rất đắt
coup de barre
đòn trí mạng, đòn làm choáng váng
avoir un coup de barre
thình lình cảm thấy rất mệt nhọc
il faut baisser, monter la barre
cần phải giảm bớt, tăng thêm khó khăn, yêu sách
placer la barre trop haut
đòi hỏi quá cao
placer la barre trop bas
đòi hỏi thấp, không quá đáng
tenir la barre; prendre la barre; être à la barre
chỉ huy, điều khiển



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.