|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barrer
![](img/dict/02C013DD.png) | [barrer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Barrer la route | | chắn đường | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ouvrir | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gạch ngang, đánh dấu gạch ngang; gạch chéo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Barrer un t | | đánh dấu gạch ngang vào chữ t | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Barrer un chèque | | gạch chéo tấm séc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gạch đi, xóa đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Barrer un mot | | gạch đi một từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) lái (thuyền tàu) | | ![](img/dict/809C2811.png) | barrer la route à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | chắn đường ai | | ![](img/dict/633CF640.png) | cản trở ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | barrer quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | cản trở kế hoạch của ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | se barrer | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) chuồn, cút đi |
|
|
|
|