Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barrer


[barrer]
ngoại động từ
chắn
Barrer la route
chắn đường
phản nghĩa Ouvrir
gạch ngang, đánh dấu gạch ngang; gạch chéo
Barrer un t
đánh dấu gạch ngang vào chữ t
Barrer un chèque
gạch chéo tấm séc
gạch đi, xóa đi
Barrer un mot
gạch đi một từ
(hàng hải) lái (thuyền tàu)
barrer la route à quelqu'un
chắn đường ai
cản trở ai
barrer quelqu'un
cản trở kế hoạch của ai
se barrer
(thông tục) chuồn, cút đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.