Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barricade


[barricade]
danh từ giống cái
vật chướng ngại (dựng lên ở đường phố...)
Dresser des barricades
dựng lên những vật chướng ngại
être de l'autre côté de la barricade
(chính trị) thuộc phe đối lập
les barricades
cuộc nội chiến, cuộc cách mạng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.