| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  barré 
 
 
 |  | [barré] |  |  | tÃnh từ |  |  |  | bị chắn |  |  |  | Rue barrée |  |  | đưá»ng phố bị chắn |  |  |  | (có) gạch ngang, bị gạch chéo |  |  |  | Chèque barré |  |  | tấm séc gạch chéo |  |  |  | (Dent barrée) (y há»c) răng chân chÄ©a (khó nhổ) | 
 
 
 |  |  
		|  |  |