| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  baryton 
 
 
 |  | [baryton] |  |  | tính từ (không đổi) |  |  |  | (ngôn ngữ học) có âm tiết cuối lướt (từ) |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | (ngôn ngữ học) từ có âm tiết cuối lướt |  |  |  | (âm nhạc) giọng nam trung; người có giọng nam trung |  |  |  | (âm nhạc) kèn bariton; đàn bariton | 
 
 
 |  |  
		|  |  |