Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baryton


[baryton]
tính từ (không đổi)
(ngôn ngữ học) có âm tiết cuối lướt (từ)
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) từ có âm tiết cuối lướt
(âm nhạc) giọng nam trung; người có giọng nam trung
(âm nhạc) kèn bariton; đàn bariton



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.