|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bas-fond
![](img/dict/02C013DD.png) | [bas-fond] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đất trũng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ cạn (sông) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) đáy trũng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bas-fond de la vessie | | đáy trũng bóng đái | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Hauteur, sommet | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) tầng lớp dưới của xã hội; khu người nghèo (ở một thành phố) |
|
|
|
|